BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM ADN
Dịch vụ xét nghiệm ADN dân sự (có thể tự thu mẫu)
| STT | Xét nghiệm | Thời gian | Lệ phí 2 mẫu | Thêm 1 mẫu |
|---|---|---|---|---|
| A | Xét nghiệm huyết thống trực hệ phục vụ khách tự nguyện: a. Bố - con b. Mẹ - con |
4 ngày |
2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 |
1.250.000 1.250.000 1.250.000 1.250.000 |
| B | Xét nghiệm huyết thống không trực hệ phục vụ khách tự nguyện: a. Anh - em b. Ông cháu c. Bác - chú - cháu d. Chị - em gái e. Bà nội - cháu gái" |
4 ngày |
4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 |
2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 |
Dịch vụ xét nghiệm ADN pháp lý (cán bộ của trung tâm thu mẫu)
| STT | Xét nghiệm | Thời gian | Lệ phí 2 mẫu | Thêm 1 mẫu |
|---|---|---|---|---|
| A | Xét nghiệm huyết thống trực hệ phục vụ làm thủ tục hành chính: a. Bố - con b. Mẹ - con |
4 ngày |
3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 |
1.500.000 1.500.000 1.500.000 1.500.000 |
| B | Xét nghiệm huyết thống không trực hệ phục vụ làm thủ tục hành chính: a. Anh - em b. Ông cháu c. Bác - chú - cháu d. Chị - em gái e. Bà nội - cháu gái |
4 ngày |
4.000.000 4.000.000 4.000.000 4.000.000 |
2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 |
| C | Xương, hài cốt | 20 ngày | 10.000.000 |
* Ghi chú:
1. Lệ phí trên là dùng cho tất cả các loại mẫu. Độ chính xác của tất cả các mẫu là như nhau.
2. Thu mẫu miễn phí nội thành Đà Nẵng.
3. Thời gian trả kết quả tính từ khi nhận được mẫu hoặc thu mẫu đến khi trả kết quả tại trung tâm.




